Có 1 kết quả:
匡扶社稷 kuāng fú shè jì ㄎㄨㄤ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ
kuāng fú shè jì ㄎㄨㄤ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of states within the nation) to support the ruler in governing the country
Bình luận 0
kuāng fú shè jì ㄎㄨㄤ ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄐㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0